Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈləs.trəs.li/

Phó từ sửa

lustrously /ˈləs.trəs.li/

  1. Rực rỡ, sáng ngời, chói ngời.

Tham khảo sửa