Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lustré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lys.tʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lustré
/lys.tʁe/
lustrés
/lys.tʁe/
Giống cái
lustrée
/lys.tʁe/
lustrées
/lys.tʁe/
lustré
/lys.tʁe/
Bóng
,
láng
.
Chaussures
lustrées
— giày bóng láng
Trái nghĩa
sửa
Mat,
terne
Tham khảo
sửa
"
lustré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)