lunatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.na.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lunatique /ly.na.tik/ |
lunatiques /ly.na.tik/ |
Giống cái | lunatique /ly.na.tik/ |
lunatiques /ly.na.tik/ |
lunatique /ly.na.tik/
Tham khảo
sửa- "lunatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)