Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
luné
/ly.ne/
lunés
/ly.ne/
Giống cái
lunée
/ly.ne/
lunées
/ly.ne/
luné
/ly.ne/
(
Être bien luné
)
Vui
tính
.
Être mal
luné
— cáu kỉnh, bẳn tính
Tham khảo
sửa
"
luné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)