Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lumpe lumpa, lumpen
Số nhiều lumper lumpene

lumpe gđc

  1. Bánh nướng lát mõng làm bằng khoai tây.
    å spise pølse med lumpe

Tham khảo

sửa