Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lumignon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.mi.ɲɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lumignon
/ly.mi.ɲɔ̃/
lumignons
/ly.mi.ɲɔ̃/
lumignon
gđ
/ly.mi.ɲɔ̃/
(
Chiếc
)
Đèn
con
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Hoa
nến
,
hoa
đèn
;
mẩu
nến
.
Tham khảo
sửa
"
lumignon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)