lukketid
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukketid | lukketida, lukketiden |
Số nhiều | lukketider | lukketidene |
lukketid gđc
Tham khảo
sửa- "lukketid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukketid | lukketida, lukketiden |
Số nhiều | lukketider | lukketidene |
lukketid gđc