lukke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukke | lukket |
Số nhiều | lukker | lukka, lukkene |
lukke gđ
- Sự đóng, khóa. Ổ khóa, ống khóa.
- et ekstra lukke på døra
- å lage et lukke i munnen med tungen
- å sitte bak lås og lukke — Ngồi tù.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lukke |
Hiện tại chỉ ngôi | lukker |
Quá khứ | lukka, lukket |
Động tính từ quá khứ | lukka, lukket |
Động tính từ hiện tại | — |
lukke
- Đóng lại, khép lại.
- Jeg lukket vinduet fordi det begynte å bli kaldt.
- Lukk døren! Forretningene lukker klokken fem.
- å lukke noe opp — Mở vật gì ra.
- å lukke noe igjen — Đóng, khép vật gì lại.
- å lukke øynene for noe — Nhắm mắt làm ngơ việc gì.
- å lukke munnen på noen — Khóa miệng ai lại.
- å lukke et studium — Giới hạn thâu nhận vào một môn học.
- å lukke seg inne i seg selv — Tự cô lập hóa mình.
Tham khảo
sửa- "lukke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)