Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ly.ɡy.bʁə.mɑ̃/

Phó từ sửa

lugubrement /ly.ɡy.bʁə.mɑ̃/

  1. Sầu thảm, bi thảm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa