Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lugubre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.ɡybʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lugubre
/ly.ɡybʁ/
lugubres
/ly.ɡybʁ/
Giống cái
lugubre
/ly.ɡybʁ/
lugubres
/ly.ɡybʁ/
lugubre
/ly.ɡybʁ/
Sầu thảm
,
bi thảm
;
tang tóc
.
Mine
lugubre
— nét mặt sầu thảm
Lugubre
nouvelle
— tin tức bi thảm
Trái nghĩa
sửa
Gai
Tham khảo
sửa
"
lugubre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)