Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

luffa

  1. <thực> mướp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
luffa
/lœ.fa/
luffa
/lœ.fa/

luffa /lœ.fa/

  1. (Thực vật học) Cây mướp.

Tham khảo

sửa