lucarne
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /luː.ˈkɑːrn/
Danh từ
sửalucarne /luː.ˈkɑːrn/
Tham khảo
sửa- "lucarne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.kaʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lucarne /ly.kaʁn/ |
lucarnes /ly.kaʁn/ |
lucarne gc /ly.kaʁn/
Tham khảo
sửa- "lucarne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)