Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.bʁi.fje/

Ngoại động từ

sửa

lubrifier ngoại động từ /ly.bʁi.fje/

  1. Bôi trơn, tra dầu mỡ.

Tham khảo

sửa