Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.brə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

lubricator /ˈluː.brə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Thợ tra dầu mỡ (vào máy).
  2. Cái tra dầu mỡ.

Tham khảo

sửa