lowly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊ.li/
Hoa Kỳ | [ˈloʊ.li] |
Tính từ
sửalowly & phó từ /ˈloʊ.li/
- Tầm thường, thấp kém, thấp hèn.
- lowly background — thân thế thấp kém
- How should I know? I'm just a lowly employee. — Tôi chỉ là một nhân viên tầm thường, sao mà tôi biết.
Tham khảo
sửa- "lowly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)