Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

lowly & phó từ /ˈloʊ.li/

  1. Tầm thường, thấp kém, thấp hèn.
    lowly background — thân thế thấp kém
    How should I know? I'm just a lowly employee. — Tôi chỉ là một nhân viên tầm thường, sao mà tôi biết.

Tham khảo

sửa