Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləv.ˌbɜːd/

Danh từ

sửa

lovebird /ˈləv.ˌbɜːd/

  1. (Động vật học) Vẹt xanh.
  2. Kẻ si tình.

Tham khảo

sửa