Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louvoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lu.vwa.je/
Nội động từ
sửa
louvoyer
nội động từ
/lu.vwa.je/
(
Hàng hải
)
Đi
ngoắt
ngéo
(để lợi dụng gió ngược).
(
Nghĩa bóng
)
Ngoắt
ngéo
,
quanh co
.
Tham khảo
sửa
"
louvoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)