Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực louvet
/lu.vɛ/
louvet
/lu.vɛ/
Giống cái louvet
/lu.vɛ/
louvet
/lu.vɛ/

louvet /lu.vɛ/

  1. () Màu lông sói (ngựa).

Tham khảo sửa