Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmɑʊðd/

Tính từ

sửa

loudmouthed /.ˌmɑʊðd/

  1. (Thông tục) To mồm, hay kêu, hay la.

Tham khảo

sửa