Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
louchet
/lu.ʃɛ/
louchet
/lu.ʃɛ/

louchet /lu.ʃɛ/

  1. Mai, thuổng.

Tham khảo sửa