lotissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.tis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lotissement /lɔ.tis.mɑ̃/ |
lotissements /lɔ.tis.mɑ̃/ |
lotissement gđ /lɔ.tis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "lotissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)