Tiếng Pháp

sửa
 
losange

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.zɑ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
losange
/lɔ.zɑ̃ʒ/
losanges
/lɔ.zɑ̃ʒ/

losange /lɔ.zɑ̃ʒ/

  1. Hình thoi.

Tham khảo

sửa