Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔrn.ˈjoʊn/

Danh từ

sửa

lorgnon /lɔrn.ˈjoʊn/

  1. Kính cầm tay.
  2. Kính cặp mũi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔʁ.ɲɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lorgnon
/lɔʁ.ɲɔ̃/
lorgnons
/lɔʁ.ɲɔ̃/

lorgnon /lɔʁ.ɲɔ̃/

  1. Kính cặp mũi, kính cầm tay.

Tham khảo

sửa