Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lorgner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔʁ.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
lorgner
ngoại động từ
/lɔʁ.ɲe/
Liếc
,
liếc
trộm
.
Ngấp nghé
,
dòm ngó
.
Lorgner
une place
— ngấp nghé một chức vị
Tham khảo
sửa
"
lorgner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)