Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lorette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
lorette
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lorettes
/lɔ.ʁɛt/
lorettes
/lɔ.ʁɛt/
lorette
gc
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Gái
lẳng lơ
.
Tham khảo
sửa
"
lorette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)