Tiếng Pháp

sửa
 
lorette

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lorettes
/lɔ.ʁɛt/
lorettes
/lɔ.ʁɛt/

lorette gc

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Gái lẳng lơ.

Tham khảo

sửa