lore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔr/
Hoa Kỳ | [ˈlɔr] |
Danh từ
sửalore /ˈlɔr/
- Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì).
- bird lore — toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Học vấn, trí thức.
Danh từ
sửalore /ˈlɔr/
Tham khảo
sửa- "lore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)