Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
longtemps
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
longtemps
Lâu
.
Vivre
longtemps
— sống lâu
Danh từ
sửa
longtemps
gđ
(
Thời gian
)
Lâu
.
Depuis
longtemps
— từ lâu
Trái nghĩa
sửa
Peu
Bientôt
,
naguère
,
récemment
Tham khảo
sửa
"
longtemps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)