Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

longtemps

  1. Lâu.
    Vivre longtemps — sống lâu

Danh từ

sửa

longtemps

  1. (Thời gian) Lâu.
    Depuis longtemps — từ lâu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa