Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔŋ.səm.nəs/

Danh từ

sửa

longsomeness /ˈlɔŋ.səm.nəs/

  1. Tính dài dòng, tính chán ngắt.

Tham khảo

sửa