longitudinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈtuːd.nəl/
Tính từ
sửalongitudinal /ˌlɑːn.dʒə.ˈtuːd.nəl/
Tham khảo
sửa- "longitudinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ̃.ʒi.ty.di.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | longitudinal /lɔ̃.ʒi.ty.di.nal/ |
longitudinaux /lɔ̃.ʒi.ty.di.nɔ/ |
Giống cái | longitudinale /lɔ̃.ʒi.ty.di.nal/ |
longitudinales /lɔ̃.ʒi.ty.di.nal/ |
longitudinal /lɔ̃.ʒi.ty.di.nal/
- Dọc.
- Fibres longitudinales — sợi dọc
- Coupe longitudinale — mặt chẻ dọc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "longitudinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)