Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔŋ.ɪŋ.li/

Phó từ

sửa

longingly /ˈlɔŋ.ɪŋ.li/

  1. Khát khao, thiết tha.

Tham khảo

sửa