Tiếng Anh

sửa
 
longicorn

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːn.dʒə.ˌkɔrn/

Tính từ

sửa

longicorn /ˈlɑːn.dʒə.ˌkɔrn/

  1. sừng dài.

Tham khảo

sửa