longeron
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːn.dʒə.ˌrɑːn/
Danh từ
sửalongeron /ˈlɑːn.dʒə.ˌrɑːn/
- Thân (máy bay).
Tham khảo
sửa- "longeron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
longeron /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/ |
longerons /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/ |
longeron gđ /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/
Tham khảo
sửa- "longeron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)