Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
long time no see
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Hậu duệ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
long time no see
Cách phát âm
sửa
Âm thanh (Úc)
(
tập tin
)
Thán từ
sửa
long
time
no
see
(
mang tính thành ngữ
)
Lâu
quá không
gặp
.
Từ dẫn xuất
sửa
long time no hear
Hậu duệ
sửa
→
⇒
Tiếng Cebu:
long time no see but now
,
sinaw