Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
long-standing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈstæn.dɪŋ/
Tính từ
sửa
long-standing
/.ˈstæn.dɪŋ/
Có
từ
lâu đời
.
long-standing
friendship
— tình hữu nghị lâu đời
Tham khảo
sửa
"
long-standing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)