lombostat
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lombostats /lɔ̃.bɔs.ta/ |
lombostats /lɔ̃.bɔs.ta/ |
lombostat gđ
- (Y học) Áo chỉnh hình thắt lưng.
Tham khảo
sửa- "lombostat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lombostats /lɔ̃.bɔs.ta/ |
lombostats /lɔ̃.bɔs.ta/ |
lombostat gđ