Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/

Danh từ

sửa

lombard /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/

  1. Người Lomba (đã chiếm Ý vào thế kỷ 6).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ̃.baʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lombard
/lɔ̃.baʁ/
lombards
/lɔ̃.baʁ/
Giống cái lombarde
/lɔ̃.baʁd/
lombardes
/lɔ̃.baʁd/

lombard /lɔ̃.baʁ/

  1. (Thuộc) Xứ Lom-bác-đi-a.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lombarde
/lɔ̃.baʁd/
lombarde
/lɔ̃.baʁd/

lombard /lɔ̃.baʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lom-bác-đi.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhà buôn, người cho vay lãi.

Tham khảo

sửa