lombard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/
Danh từ
sửalombard /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/
Tham khảo
sửa- "lombard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ̃.baʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lombard /lɔ̃.baʁ/ |
lombards /lɔ̃.baʁ/ |
Giống cái | lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombardes /lɔ̃.baʁd/ |
lombard /lɔ̃.baʁ/
- (Thuộc) Xứ Lom-bác-đi-a.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombard gđ /lɔ̃.baʁ/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Lom-bác-đi.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhà buôn, người cho vay lãi.
Tham khảo
sửa- "lombard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)