Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
logographer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
logographer
(
Từ cổ,nghĩa cổ Hy-lạp
)
nhà sử học
(trước Hê-rô-ddô-tuýt).
Người
chuyên
viết
diễn văn
.
Tham khảo
sửa
"
logographer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)