Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

logger /ˈlɔ.ɡɜː/

  1. Người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) log-man).

Tham khảo

sửa