Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
logger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔ.ɡɜː/
Danh từ
sửa
logger
/ˈlɔ.ɡɜː/
Người
tiều phu
;
người
đốn
củi
,
người
đốn
gỗ
((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng)
log-man
).
Tham khảo
sửa
"
logger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)