Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːk.ˈki.pɜː/

Danh từ

sửa

lock-keeper /ˈlɑːk.ˈki.pɜː/

  1. Người coi cửa cống.

Tham khảo

sửa