Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.b.ˌiɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

lobbyism /ˈlɑː.b.ˌiɪ.zᵊm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tập quán vận độnghành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)