Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.b.iiɳ/

Động từ

sửa

lobbying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của lobby.

Danh từ

sửa

lobbying (số nhiều lobbyings)

  1. Sự hoạt độnghành lang nghị viện.

Tham khảo

sửa