Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loòng boong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ̤ŋ
˨˩
ɓɔŋ
˧˧
lɔŋ
˧˧
ɓɔŋ
˧˥
lɔŋ
˨˩
ɓɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔŋ
˧˧
ɓɔŋ
˧˥
lɔŋ
˧˧
ɓɔŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
loòng boong
Tên một thứ
trái cây
.
Đồng nghĩa
sửa
boòng boong
bòn bon
lòn bon
nam trân
trung quân