Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít livssyn livssynet
Số nhiều livssyn livssyna, livssynene

livssyn

  1. Nhân sinh quan, quan niệm về đời sống.
    Hun har et kristent livssyn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa