Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc livsfarlig
gt livsfarlig
Số nhiều livsfarlige
Cấp so sánh
cao

livsfarlig

  1. Nguy hiểm đến tính mạng, nguy hiểm chết người.
    Det er livsfarlig å drikke alkohol når man bader.

Tham khảo

sửa