Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
livrable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
:
/li.vʁabl/
Tính từ
Sửa đổi
Số ít
Số nhiều
Giống đực
livrable
/li.vʁabl/
livrables
/li.vʁabl/
Giống cái
livrable
/li.vʁabl/
livrables
/li.vʁabl/
livrable
/li.vʁabl/
(
Thương nghiệp
)
Giao
được
.
Marchandise immédiatement
livrable
— hàng giao được ngay
Tham khảo
Sửa đổi
"
livrable
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)