Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liturgie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.tyʁ.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
liturgie
/li.tyʁ.ʒi/
liturgies
/li.tyʁ.ʒi/
liturgie
gc
/li.tyʁ.ʒi/
(
Tôn giáo
)
Nghi lễ
,
nghi thức
lễ bái
.
Tham khảo
sửa
"
liturgie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)