Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

liturgically /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Theo nghi thức tế lễ.

Tham khảo

sửa