Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lithogène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
lithogène
(
Địa chất, địa lý
)
Sinh
đá.
Rắn
lại như đá.
Ciment
lithogène
— xi măng rắn lại như đá
Tham khảo
sửa
"
lithogène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)