Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lit-cage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.kaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lit-cage
/li.kaʒ/
lits-cages
/li.kaʒ/
lit-cage
gđ
/li.kaʒ/
Giường
gập
,
giường
xếp
.
Tham khảo
sửa
"
lit-cage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)