Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪst.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

listlessness /ˈlɪst.ləs.nəs/

  1. Tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ phờ.

Tham khảo

sửa